Có 2 kết quả:
人才济济 rén cái jǐ jǐ ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ • 人才濟濟 rén cái jǐ jǐ ㄖㄣˊ ㄘㄞˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a galaxy of talent (idiom)
(2) a great number of competent people
(2) a great number of competent people
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a galaxy of talent (idiom)
(2) a great number of competent people
(2) a great number of competent people
Bình luận 0